Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
Mã ĐB | 8XQ - 13XQ - 6XQ - 2XQ - 7XQ - 9XQ |
ĐB | 69049 |
G.1 | 92364 |
G.2 | 3807438286 |
G.3 | 339573847851395006175786035530 |
G.4 | 4650805701909775 |
G.5 | 997206326653069977260943 |
G.6 | 413766550 |
G.7 | 28570277 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3,7 |
2 | 6,8 |
3 | 0,2 |
4 | 3,9 |
5 | 0,0,3,7,7,7 |
6 | 0,4,6 |
7 | 2,4,5,7,8 |
8 | 6 |
9 | 0,5,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,5,5,6,9 | 0 |
1 | |
0,3,7 | 2 |
1,4,5 | 3 |
6,7 | 4 |
7,9 | 5 |
2,6,8 | 6 |
1,5,5,5,7 | 7 |
2,7 | 8 |
4,9 | 9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 98 | 17 |
G7 | 860 | 224 | 054 |
G6 | 2134 3808 0709 | 8706 2281 4688 | 4239 0484 7638 |
G5 | 1584 | 3191 | 0714 |
G4 | 69140 70099 34435 69517 25695 54476 35528 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
G3 | 24151 34314 | 39408 13407 | 19977 22333 |
G2 | 12901 | 60613 | 80694 |
G1 | 18325 | 24244 | 79529 |
ĐB | 117782 | 547303 | 995365 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,8,9 | 3,4,5,6,7,8,8 | |
1 | 4,7 | 3 | 4,6,7,8 |
2 | 5,8 | 2,4 | 4,7,9 |
3 | 4,5 | 3,8,9 | |
4 | 0 | 2,4 | |
5 | 1,9 | 4 | |
6 | 0 | 7 | 0,5,7 |
7 | 6 | 7 | |
8 | 2,4 | 1,8 | 3,4 |
9 | 5,9 | 1,3,8 | 4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 21 |
G7 | 758 | 595 |
G6 | 0864 5029 7870 | 3329 2833 8149 |
G5 | 8301 | 8371 |
G4 | 69131 03542 75997 02590 59318 19704 96149 | 72045 26581 90822 13419 79615 79632 09281 |
G3 | 50069 26641 | 87544 69980 |
G2 | 38356 | 60761 |
G1 | 44355 | 95955 |
ĐB | 150322 | 824337 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1,4 | |
1 | 8 | 5,9 |
2 | 2,9 | 1,2,9 |
3 | 1 | 2,3,7 |
4 | 1,2,9 | 4,5,9 |
5 | 5,6,8 | 5 |
6 | 4,9 | 1 |
7 | 0 | 1 |
8 | 8 | 0,1,1 |
9 | 0,7 | 5 |
03 | 17 | 23 | 37 | 40 | 42 |
Giá trị Jackpot: 0 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 0 | |
Giải nhất | 0 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 0 | 300.000 | |
Giải ba | 0 | 30.000 |
11 | 17 | 25 | 29 | 45 | 48 | 53 |
Giải Jackpot 1: 50.454.523.200 đồng Giải Jackpot 2: 3.246.323.100 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 50.454.523.200 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.246.323.100 |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 805 | 500.000 | |
Giải ba | 16.641 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 944 | 167 | 0 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 903 | 870 | 970 | 779 | 0 | 350N | ||||||||
Ba | 242 | 346 | 610 | 0 | 210N | |||||||||
023 | 455 | 884 | ||||||||||||
KK | 006 | 695 | 018 | 695 | 0 | 100N | ||||||||
434 | 284 | 032 | 752 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 222 | 194 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 194 | 222 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
740 | 523 | 332 | 519 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
702 | 362 | 099 | |||||||||||
805 | 177 | 218 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
240 | 241 | 505 | 603 | ||||||||||
604 | 801 | 262 | 138 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.