Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh | Max 3D |
Mã ĐB | 10ZR - 5ZR - 8ZR - 1ZR - 3ZR - 14ZR |
ĐB | 58839 |
G.1 | 82672 |
G.2 | 2167600588 |
G.3 | 730182028812676798519920163830 |
G.4 | 4128106435913830 |
G.5 | 363295508367754166432495 |
G.6 | 775137088 |
G.7 | 88289146 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 8,8 |
3 | 0,0,2,7,9 |
4 | 1,3,6 |
5 | 0,1 |
6 | 4,7 |
7 | 2,5,6,6 |
8 | 8,8,8,8 |
9 | 1,1,5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3,3,5 | 0 |
0,4,5,9,9 | 1 |
3,7 | 2 |
4 | 3 |
6 | 4 |
7,9 | 5 |
4,7,7 | 6 |
3,6 | 7 |
1,2,2,8,8,8,8 | 8 |
3 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 55 | 16 |
G7 | 256 | 172 | 137 |
G6 | 8252 0161 0698 | 6210 5946 4160 | 8260 1597 8596 |
G5 | 3561 | 1172 | 7670 |
G4 | 99329 11516 55191 00836 87615 71387 38088 | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
G3 | 83043 86084 | 19744 01925 | 28751 25842 |
G2 | 01735 | 27668 | 02878 |
G1 | 69605 | 95418 | 93086 |
ĐB | 711346 | 796373 | 373430 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0,6 | 8,9 |
1 | 5,6 | 0,1,8 | 6,7 |
2 | 9 | 5,9 | 3 |
3 | 5,6 | 2 | 0,7 |
4 | 3,6 | 4,6,7 | 2,5,7 |
5 | 2,6 | 0,5 | 1 |
6 | 1,1,1 | 0,8 | 0 |
7 | 2,2,3 | 0,8,8 | |
8 | 4,7,8 | 6 | |
9 | 1,8 | 6,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 01 | 25 |
G7 | 492 | 252 | 421 |
G6 | 8740 1656 1023 | 2103 1660 4527 | 1249 2900 1526 |
G5 | 8746 | 9724 | 4332 |
G4 | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
G3 | 81069 16172 | 09517 87308 | 20443 09776 |
G2 | 60519 | 49869 | 26071 |
G1 | 97395 | 06694 | 58665 |
ĐB | 698427 | 667576 | 845265 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,8 | 0,0,1 | |
1 | 6,9 | 1,7 | |
2 | 3,7 | 4,4,7,7 | 1,3,5,6 |
3 | 1 | 1,4 | 2,6 |
4 | 0,0,0,6 | 1,3,9 | |
5 | 4,6,6 | 2 | 1 |
6 | 9,9 | 0,9 | 5,5 |
7 | 2 | 6 | 1,6 |
8 | 8 | ||
9 | 2,3,5 | 1,4,7 |
01 | 19 | 20 | 27 | 30 | 32 |
Giá trị Jackpot: 50.036.747.000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 50.036.747.000 | |
Giải nhất | 37 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.281 | 300.000 | |
Giải ba | 25.584 | 30.000 |
05 | 11 | 15 | 19 | 29 | 31 | 35 |
Giải Jackpot 1: 145.146.456.750 đồng Giải Jackpot 2: 7.222.247.200 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 145.146.456.750 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 7.222.247.200 |
Giải nhất | 30 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.428 | 500.000 | |
Giải ba | 29.397 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 401 | 359 | 68 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 350 | 695 | 998 | 140 | 155 | 350N | ||||||||
Ba | 013 | 611 | 175 | 190 | 210N | |||||||||
037 | 253 | 575 | ||||||||||||
KK | 691 | 531 | 423 | 491 | 0 | 100N | ||||||||
548 | 588 | 911 | 745 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 0 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 0 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 222 | 194 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 194 | 222 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
740 | 523 | 332 | 519 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
702 | 362 | 099 | |||||||||||
805 | 177 | 218 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
240 | 241 | 505 | 603 | ||||||||||
604 | 801 | 262 | 138 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.