TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | Max 4D |
Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
Hậu Giang |
14YD - 10YD - 5YD - 1YD - 4YD - 9YD | ||||||||||||
ĐB | 66992 | |||||||||||
Giải 1 | 16935 | |||||||||||
Giải 2 | 68659 | 92257 | ||||||||||
Giải 3 | 86409 | 19336 | 52232 | |||||||||
57170 | 72166 | 57740 | ||||||||||
Giải 4 | 9386 | 5211 | 1352 | 1440 | ||||||||
Giải 5 | 3504 | 9774 | 7369 | |||||||||
1318 | 2325 | 0278 | ||||||||||
Giải 6 | 071 | 914 | 922 | |||||||||
Giải 7 | 70 | 84 | 40 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4,9 |
1 | 1,1,4,8 |
2 | 2,5 |
3 | 2,5,6 |
4 | 0,0,0 |
5 | 2,7,9 |
6 | 6,9 |
7 | 0,0,1,4,8 |
8 | 4,6 |
9 | 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
4,4,4,7,7 | 0 |
1,1,7 | 1 |
2,3,5,9 | 2 |
3 | |
0,1,7,8 | 4 |
2,3 | 5 |
3,6,8 | 6 |
5 | 7 |
1,7 | 8 |
0,5,6 | 9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 33 | 98 |
G7 | 421 | 660 | 634 |
G6 | 7020 9441 4599 | 2582 6204 1518 | 8803 1746 1185 |
G5 | 2297 | 6122 | 3222 |
G4 | 54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 | 51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 | 21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 |
G3 | 49508 22530 | 43482 47559 | 49861 42038 |
G2 | 68420 | 22934 | 20870 |
G1 | 43125 | 31990 | 78315 |
ĐB | 231921 | 957311 | 511302 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 6,8 | 4,5,7 | 2,3 |
1 | 1,8 | 5 | |
2 | 0,0,0,1,1,1,5 | 2 | 2,2 |
3 | 0,0 | 2,3,4,9 | 4,4,8 |
4 | 1,1,6,8 | 4,6 | |
5 | 9 | ||
6 | 0,7 | 1 | |
7 | 6 | 2,8 | 0,6 |
8 | 2,2 | 3,5,9 | |
9 | 7,9 | 0 | 3,8 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 79 | 31 |
G7 | 564 | 649 |
G6 | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
G5 | 9802 | 9552 |
G4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
G3 | 17105 03409 | 22086 17708 |
G2 | 40630 | 72990 |
G1 | 20853 | 36862 |
ĐB | 923592 | 165133 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 2,5,9 | 4,7,8 |
1 | 1,6 | 5 |
2 | 2 | |
3 | 0 | 1,3 |
4 | 9 | 9 |
5 | 0,1,2,3 | 2,4,5 |
6 | 0,4 | 2,3 |
7 | 4,9 | |
8 | 0 | 6,6 |
9 | 2 | 0,1,1,3 |
09 | 11 | 13 | 21 | 27 | 41 |
Giá trị Jackpot: 33.427.077.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 33.427.077.500 | |
Giải nhất | 30 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.533 | 300.000 | |
Giải ba | 23.867 | 30.000 |
02 | 09 | 21 | 23 | 33 | 41 | 45 |
Giải Jackpot 1: 85.415.028.150 đồng Giải Jackpot 2: 5.014.679.650 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 85.415.028.150 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 5.014.679.650 |
Giải nhất | 22 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 911 | 500.000 | |
Giải ba | 19.393 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 7030 | 2 | 15tr | |||||||||||
Nhì | 7988 | 1335 | 2 | 6.5tr | ||||||||||
Ba | 6252 | 5825 | 8328 | 8 | 3tr | |||||||||
KK 1 | 030 | 31 | 1tr | |||||||||||
KK 2 | 30 | 267 | 100N |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 617 | 030 | 39 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 497 | 287 | 844 | 095 | 59 | 350N | ||||||||
Ba | 450 | 229 | 901 | 157 | 210N | |||||||||
168 | 862 | 019 | ||||||||||||
KK | 073 | 036 | 117 | 780 | 159 | 100N | ||||||||
718 | 363 | 412 | 095 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 334 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3030 | 40.000 |
Trực Tiếp Kết Quả Xổ số 3 miền nhanh số #1. KQXS - XSKT - XS3M chính xác 100%. Xổ Số Kiến Thiết ba miền hôm nay chuẩn nhất từ trường quay 3 miền toàn quốc
Giờ quay thưởng bắt đầu từ lúc 16h15p chiều hàng ngày. Cụ thể lịch quay thưởng như sau:
- Xổ số miền Nam: 16h15p - 16h30p
- Xổ số miền Trung: 17h15p - 17h30p
- Xổ số miền Bắc: 18h15p - 18h30p
- Xổ số Vietlott: Từ 18h00 chiều tối hàng ngày với các loại hình mở thưởng theo các ngày thứ trong tuần như sau:
Xem thêm dự đoán kết quả xổ số tỷ lệ trúng cao.