| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 75 | 07 |
| G7 | 968 | 564 |
| G6 | 5731
3078
9993 | 8793
2787
0261 |
| G5 | 0394 | 6630 |
| G4 | 37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065 | 26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042 |
| G3 | 58280
12680 | 42858
90634 |
| G2 | 23909 | 53198 |
| G1 | 20871 | 15746 |
| ĐB | 963289 | 004161 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1,9 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4,5 | |
| 3 | 1,1 | 0,4,6 |
| 4 | 2,6 | |
| 5 | 5 | 4,8 |
| 6 | 3,5,8 | 1,1,4 |
| 7 | 1,2,5,8 | 0 |
| 8 | 0,0,9 | 7 |
| 9 | 3,4,5 | 3,8 |
Cơ cấu giải thưởng miền Nam cho vé số truyền thống mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
-Giải đặc biệt : 1 giá trị giải thưởng 250.000.000
-Giải nhất :1 giá trị giải thưởng 40.000.000
-Giải nhì : 1 giá trị giải thưởng 10.000.000
-Giải ba : 2 giá trị giải thưởng 5.000.000
-Giải tư: 7 giá trị giải thưởng 2.500.000
-Giải năm: 10 giá trị giải thưởng 1.000.000
-Giải sáu: 30 giá trị giải thưởng 500.000
-Giải bảy: 100 giá trị giải thưởng 250.000
-Giải tám :1.000 giá trị giải thưởng 100.000
Xem thêm: Xổ số kiến thiết 3 miền
Chúc các bạn may mắn!