| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 28 | 61 | 92 |
| G7 | 563 | 350 | 468 |
| G6 | 8022
3445
3410 | 7335
6377
7703 | 6541
1566
7375 |
| G5 | 8918 | 5549 | 3764 |
| G4 | 28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204 | 42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725 | 51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552 |
| G3 | 76660
19615 | 22452
53492 | 48987
80925 |
| G2 | 30316 | 92401 | 94145 |
| G1 | 49031 | 10993 | 48242 |
| ĐB | 471455 | 051659 | 592916 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7,9 | 1,3,8 | |
| 1 | 0,5,6,8 | 0,6 | |
| 2 | 2,8 | 5,5,5 | 4,4,5 |
| 3 | 1,3,9 | 2,5 | |
| 4 | 5 | 9 | 1,2,5,9 |
| 5 | 5 | 0,2,9 | 2 |
| 6 | 0,3,6 | 1 | 4,6,8 |
| 7 | 9 | 7,8 | 5,8 |
| 8 | 7 | ||
| 9 | 2,3,5 | 2,8 |
Cơ cấu giải thưởng miền Nam cho vé số truyền thống mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
-Giải đặc biệt : 1 giá trị giải thưởng 250.000.000
-Giải nhất :1 giá trị giải thưởng 40.000.000
-Giải nhì : 1 giá trị giải thưởng 10.000.000
-Giải ba : 2 giá trị giải thưởng 5.000.000
-Giải tư: 7 giá trị giải thưởng 2.500.000
-Giải năm: 10 giá trị giải thưởng 1.000.000
-Giải sáu: 30 giá trị giải thưởng 500.000
-Giải bảy: 100 giá trị giải thưởng 250.000
-Giải tám :1.000 giá trị giải thưởng 100.000
Xem thêm: Xổ số kiến thiết 3 miền
Chúc các bạn may mắn!