Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 11 | 06 |
G7 | 061 | 049 | 472 |
G6 | 9311
8946
1398 | 0652
4697
6895 | 9794
2329
9686 |
G5 | 0462 | 5831 | 0560 |
G4 | 62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015 | 49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079 | 51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792 |
G3 | 80194
37972 | 80495
26173 | 92312
72286 |
G2 | 26386 | 33681 | 56169 |
G1 | 53568 | 71370 | 49606 |
ĐB | 553965 | 983272 | 056428 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 6,6 | |
1 | 1,5 | 1,9 | 2 |
2 | 4,5 | 5,8,9 | |
3 | 1,1 | 3 | |
4 | 6 | 9 | 2,5,8 |
5 | 0,4,7 | 2,2 | |
6 | 1,2,5,8,8 | 8 | 0,9 |
7 | 2 | 0,2,3,9 | 1,2 |
8 | 4,6 | 1,9 | 6,6 |
9 | 4,8 | 5,5,7 | 2,4 |
Cơ cấu giải thưởng miền Nam cho vé số truyền thống mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
-Giải đặc biệt : 1 giá trị giải thưởng 250.000.000
-Giải nhất :1 giá trị giải thưởng 40.000.000
-Giải nhì : 1 giá trị giải thưởng 10.000.000
-Giải ba : 2 giá trị giải thưởng 5.000.000
-Giải tư: 7 giá trị giải thưởng 2.500.000
-Giải năm: 10 giá trị giải thưởng 1.000.000
-Giải sáu: 30 giá trị giải thưởng 500.000
-Giải bảy: 100 giá trị giải thưởng 250.000
-Giải tám :1.000 giá trị giải thưởng 100.000
Xem thêm: Xổ số kiến thiết 3 miền
Chúc các bạn may mắn!