G.8 | 16 | |||||||||||
G.7 | 322 | |||||||||||
G.6 | 9969 | 3911 | 4114 | |||||||||
G.5 | 7280 | |||||||||||
G.4 | 76932 | 44016 | 31386 | 84419 | ||||||||
12864 | 04408 | 41985 | ||||||||||
G.3 | 81013 | 25109 | ||||||||||
G.2 | 17074 | |||||||||||
G.1 | 78646 | |||||||||||
ĐB | 468007 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7,8,9 |
1 | 1,3,4,6,6,9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4,9 |
7 | 4 |
8 | 0,5,6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
8 | 0 |
1 | 1 |
2,3 | 2 |
1 | 3 |
1,6,7 | 4 |
8 | 5 |
1,1,4,8 | 6 |
0 | 7 |
0 | 8 |
0,1,6 | 9 |
G.8 | 97 | |||||||||||
G.7 | 388 | |||||||||||
G.6 | 5208 | 6336 | 1291 | |||||||||
G.5 | 5383 | |||||||||||
G.4 | 39454 | 55668 | 47992 | 89336 | ||||||||
02624 | 32929 | 93414 | ||||||||||
G.3 | 08753 | 94426 | ||||||||||
G.2 | 58161 | |||||||||||
G.1 | 82472 | |||||||||||
ĐB | 263301 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1,8 |
1 | 4 |
2 | 4,6,9 |
3 | 6,6 |
4 | |
5 | 3,4 |
6 | 1,8 |
7 | 2 |
8 | 3,8 |
9 | 1,2,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
0,6,9 | 1 |
7,9 | 2 |
5,8 | 3 |
1,2,5 | 4 |
5 | |
2,3,3 | 6 |
9 | 7 |
0,6,8 | 8 |
2 | 9 |
G.8 | 97 | |||||||||||
G.7 | 794 | |||||||||||
G.6 | 3721 | 6645 | 0810 | |||||||||
G.5 | 5129 | |||||||||||
G.4 | 02945 | 11014 | 73738 | 64170 | ||||||||
40910 | 61750 | 41659 | ||||||||||
G.3 | 91080 | 69230 | ||||||||||
G.2 | 74754 | |||||||||||
G.1 | 30332 | |||||||||||
ĐB | 025197 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0,0,4 |
2 | 1,9 |
3 | 0,2,8 |
4 | 5,5 |
5 | 0,4,9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 4,7,7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,1,3,5,7,8 | 0 |
2 | 1 |
3 | 2 |
3 | |
1,5,9 | 4 |
4,4 | 5 |
6 | |
9,9 | 7 |
3 | 8 |
2,5 | 9 |
G.8 | 57 | |||||||||||
G.7 | 156 | |||||||||||
G.6 | 0049 | 2166 | 3230 | |||||||||
G.5 | 3568 | |||||||||||
G.4 | 29107 | 49925 | 62444 | 59327 | ||||||||
25868 | 69403 | 88248 | ||||||||||
G.3 | 87098 | 00043 | ||||||||||
G.2 | 04944 | |||||||||||
G.1 | 56042 | |||||||||||
ĐB | 055833 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3,7 |
1 | |
2 | 5,7 |
3 | 0,3 |
4 | 2,3,4,4,8,9 |
5 | 6,7 |
6 | 6,8,8 |
7 | |
8 | |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
1 | |
4 | 2 |
0,3,4 | 3 |
4,4 | 4 |
2 | 5 |
5,6 | 6 |
0,2,5 | 7 |
4,6,6,9 | 8 |
4 | 9 |
G.8 | 51 | |||||||||||
G.7 | 888 | |||||||||||
G.6 | 8630 | 0659 | 4321 | |||||||||
G.5 | 9573 | |||||||||||
G.4 | 09272 | 28688 | 56461 | 68029 | ||||||||
16104 | 70372 | 26287 | ||||||||||
G.3 | 96774 | 01813 | ||||||||||
G.2 | 47277 | |||||||||||
G.1 | 90612 | |||||||||||
ĐB | 394902 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2,4 |
1 | 2,3 |
2 | 1,9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1,9 |
6 | 1 |
7 | 2,2,3,4,7 |
8 | 7,8,8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
3 | 0 |
2,5,6 | 1 |
0,1,7,7 | 2 |
1,7 | 3 |
0,7 | 4 |
5 | |
6 | |
7,8 | 7 |
8,8 | 8 |
2,5 | 9 |
G.8 | 95 | |||||||||||
G.7 | 054 | |||||||||||
G.6 | 1986 | 8238 | 7278 | |||||||||
G.5 | 6478 | |||||||||||
G.4 | 34391 | 17020 | 01599 | 42766 | ||||||||
37201 | 71459 | 78272 | ||||||||||
G.3 | 33770 | 51600 | ||||||||||
G.2 | 85350 | |||||||||||
G.1 | 25349 | |||||||||||
ĐB | 737529 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,1 |
1 | |
2 | 0,9 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0,4,9 |
6 | 6 |
7 | 0,2,8,8 |
8 | 6 |
9 | 1,5,9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,2,5,7 | 0 |
0,9 | 1 |
7 | 2 |
3 | |
5 | 4 |
9 | 5 |
6,8 | 6 |
7 | |
3,7,7 | 8 |
2,4,5,9 | 9 |
G.8 | 85 | |||||||||||
G.7 | 719 | |||||||||||
G.6 | 6627 | 0542 | 1373 | |||||||||
G.5 | 7325 | |||||||||||
G.4 | 43741 | 33277 | 65960 | 58498 | ||||||||
34342 | 43850 | 46413 | ||||||||||
G.3 | 47690 | 35390 | ||||||||||
G.2 | 57105 | |||||||||||
G.1 | 73843 | |||||||||||
ĐB | 865890 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3,9 |
2 | 5,7 |
3 | |
4 | 1,2,2,3 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 3,7 |
8 | 5 |
9 | 0,0,0,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
5,6,9,9,9 | 0 |
4 | 1 |
4,4 | 2 |
1,4,7 | 3 |
4 | |
0,2,8 | 5 |
6 | |
2,7 | 7 |
9 | 8 |
1 | 9 |
Kết quả xổ số đài Tiền Giang chủ nhật hàng tuần (hay SXTG) được mở thưởng từ lúc 16h14'p đến 16h30p, cập nhật trực tiếp tại trường quay XSKT Tiền Giang nên đảm bảo nhanh nhất, chính xác nhất.
Website tường thuật tin chi tiết của 18 giải và lô tô 2 số theo đầu đuôi đi kèm của KQXS Tiền Giang, bắt đầu từ giải 8 đến giải nhất và kết thúc bằng giải ĐB. Khi xem tường thuật kết quả Tiền Giang bạn không cần refresh màn hình, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải cách nhau 10s.
Khi tra cứu vé số Tiền Giang, bạn so sánh 2 số cuối trên vé với bảng 2 số cuối kết quả xổ số miền Nam Tiền Giang, nếu trùng thì so tiếp các số còn lại với kết quả phía trên, nếu không trùng thì vé có thể bỏ đi.
Khi mua 1 tờ vé số xs tgiang hôm nay với mệnh giá là: 10.000đ, bạn sẽ có cơ hội trúng các giải thưởng sau:
1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải nhất: trị giá 30.000.000đ
10 Giải nhì: trị giá 15.000.000đ
20 Giải ba: trị giá 10.000.000đ
70 Giải tư: trị giá 3.000.000đ
100 Giải năm: trị giá 1.000.000đ
300 Giải sáu: trị giá 400.000đ
1.000 Giải bảy: trị giá 200.000đ
10.000 Giải tám: trị giá 100.000đ
9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ (Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB)
45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ (Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB)
Nếu bạn trúng thưởng KQXS, đổi số trúng xin vui lòng liên hệ qua địa chỉ sau:
XỔ SỐ KIẾN THIẾT TỈNH TIỀN GIANG
Địa chỉ: 5 Thủ Khoa Huân, P1, Mỹ Tho
Tel: (073) 3872489 - 3885141 - Fax: (073) 3884332.
Bạn có thể theo dõi Dự đoán kết quả xổ số miền Nam hoàn toàn miễn phí
Dưới đây là những quy định giúp bạn có thể nắm bắt được những quy định khi đổi số để tránh được rủi ro khi chơi
Vé trúng phải còn nguyên hình, nguyên số không được nhàu nát, rách rời, chắp vá lại. Vé phải so khớp cùi vé.
Vé trúng thưởng phải còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định không quá 30 ngày kể từ ngày xác định kết quả trúng thưởng của vé số.
Lưu ý: Xổ số kiến thiết Tiền Giang là hình thức vui chơi có thưởng ích nước lợi nhà được pháp luật công nhận. Việc chơi lô đề là hình thức bất hợp pháp nên bị nghiêm cấm, bạn không nên tham gia để tránh được những trường hợp rủi ro.