Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 60 | 00 |
G7 | 801 | 431 | 976 |
G6 | 3466
8959
5233 | 4518
3686
7340 | 1804
2159
0875 |
G5 | 0287 | 2042 | 2011 |
G4 | 20429
21845
27619
60331
13483
16296
92769 | 75122
01947
64817
06079
89610
88870
33957 | 54841
67058
40575
60465
33213
85777
64108 |
G3 |
41017
05417 |
26990
21063 |
18589
50140 |
G2 | 23544 | 55582 | 48566 |
G1 | 78842 | 63456 | 35726 |
ĐB | 379228 | 014548 | 807240 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0,4,8 | |
1 | 7,7,9 | 0,7,8 | 1,3 |
2 | 8,9 | 2 | 6 |
3 | 1,3 | 1 | |
4 | 2,4,5 | 0,2,7,8 | 0,0,1 |
5 | 9 | 6,7 | 8,9 |
6 | 6,9 | 0,3 | 5,6 |
7 | 0,9 | 5,5,6,7 | |
8 | 3,7 | 2,6 | 9 |
9 | 4,6 | 0 |
Cơ cấu giải thưởng miền Nam với vé số mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
-Giải đặc biệt: 1 giá trị giải thưởng 2.000.000.000
-Giải nhất: 10 giá trị giải thưởng 30.000.000
-Giải nhì: 10 giá trị giải thưởng 15.000.000
-Giải ba: 20 giá trị giải thưởng 10.000.000
-Giải tư: 70 giá trị giải thưởng 3.000.000
-Giải năm: 100 giá trị giải thưởng 1.000.000
-Giải sáu: 300 giá trị giải thưởng 400.000
-Giải bảy: 1000 giá trị giải thưởng 200.000
-Giải tám: 10.000 giá trị giải thưởng 100.000
Xem thêm: Xổ số kiến thiết
Chúc các bạn may mắn!