| 02 | 08 | 15 | 19 | 30 | 38 |
|
Giá trị Jackpot: 56.760.899.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 56.760.899.000 | |
| Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.769 | 300.000 | |
| Giải ba | 28.221 | 30.000 |
| 23 | 31 | 32 | 42 | 46 | 48 | 04 |
|
Giải Jackpot 1: 74.915.017.950 đồng Giải Jackpot 2: 3.656.868.850 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 74.915.017.950 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.656.868.850 |
| Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 731 | 500.000 | |
| Giải ba | 17.328 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| Nhất | 991 | 909 | 20 | 1tr | ||||||||||
| Nhì | 184 | 831 | 604 | 333 | 92 | 350N | ||||||||
| Ba | 301 | 008 | 404 | 249 | 210N | |||||||||
| 890 | 036 | 146 | ||||||||||||
| KK | 053 | 483 | 924 | 103 | 177 | 100N | ||||||||
| 502 | 525 | 209 | 019 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 219 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2672 | 40.000 |
KQ XS Vietlott - Tường thuật Trực Tiếp Xổ Số Vietlott vào các ngày từ thứ 2 đến chủ nhật hàng tuần lúc 18h00p đến 18h30p tại trường quay tầng 19, tòa nhà VTC số 23 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Vietlott ra đời với 5 sản phẩm chính đó là:
Chúc các bạn may mắn! Cập nhật thêm thông tin kết quả Xổ số 3 miền