Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 34 | 49 |
G7 | 197 | 438 | 516 |
G6 | 5567
5454
4818 | 4938
2488
7733 | 2552
6620
9737 |
G5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G4 | 19957
39711
03292
52230
12575
11140
13591 | 37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057 | 51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173 |
G3 | 84726
23878 | 50307
10258 | 24496
83458 |
G2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G1 | 30935 | 29043 | 86391 |
ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | 0,3 | |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | ||
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | 0,8 | 2 | |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 49 | 60 |
G7 | 908 | 674 | 828 |
G6 | 7910
8998
3137 | 2728
0843
1778 | 1179
5423
4397 |
G5 | 1238 | 7713 | 9284 |
G4 | 57395
34092
38436
37033
95762
17193
54342 | 59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839 | 13450
01478
56028
51792
83707
94303
69891 |
G3 | 23496
41802 | 31649
14663 | 41467
62463 |
G2 | 08092 | 11338 | 29628 |
G1 | 87093 | 88523 | 90792 |
ĐB | 950417 | 868014 | 715054 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 3,7 | |
1 | 0,7 | 3,4 | |
2 | 3,8,9 | 3,8,8,8 | |
3 | 3,6,7,8 | 7,8,9 | |
4 | 2 | 3,9,9 | |
5 | 7 | 0,4 | |
6 | 2 | 3 | 0,3,7 |
7 | 4,4,8,9 | 8,9 | |
8 | 7 | 1 | 4 |
9 | 2,2,3,3,5,6,8 | 1,2,2,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 69 | 31 |
G7 | 416 | 308 | 560 |
G6 | 9656
3120
1715 | 3399
0224
1731 | 2444
5640
2598 |
G5 | 8933 | 4433 | 8898 |
G4 | 81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895 | 78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312 | 11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198 |
G3 | 00050
51940 | 08782
99723 | 50511
98391 |
G2 | 74210 | 13684 | 87609 |
G1 | 39084 | 70033 | 10422 |
ĐB | 525120 | 856748 | 096454 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 9 | |
1 | 0,0,5,6 | 2,7 | 1,9 |
2 | 0,0,2,3,6,7 | 3,4 | 0,2 |
3 | 3 | 1,3,3 | 1,8 |
4 | 0 | 0,8 | 0,4 |
5 | 0,6 | 4 | |
6 | 3,9 | 0,2 | |
7 | 2,3 | ||
8 | 4 | 2,2,4 | |
9 | 0,5,8 | 8,9 | 1,8,8,8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 35 | 56 |
G7 | 931 | 413 | 112 |
G6 | 6197
7105
0980 | 6397
5377
9417 | 2606
0875
8748 |
G5 | 0249 | 3370 | 5754 |
G4 | 31410
07023
18410
94324
44135
33551
33641 | 23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521 | 31638
98654
75404
67263
98872
17633
33589 |
G3 | 65658
11286 | 27120
55471 | 87845
42780 |
G2 | 34325 | 65286 | 89599 |
G1 | 25964 | 69386 | 20810 |
ĐB | 070593 | 839446 | 365867 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4,6 | |
1 | 0,0 | 1,3,7 | 0,2 |
2 | 3,4,5 | 0,1,7 | |
3 | 1,5,8 | 2,5 | 3,8 |
4 | 1,9 | 6 | 5,8 |
5 | 1,8 | 4,4,6 | |
6 | 4 | 3,7 | |
7 | 0,1,5,7 | 2,5 | |
8 | 0,6 | 0,6,6 | 0,9 |
9 | 3,7 | 7,9 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 73 | 79 |
G7 | 630 | 674 | 028 |
G6 | 8835
0891
2350 | 5510
6443
5118 | 7457
5378
5835 |
G5 | 3678 | 1845 | 2588 |
G4 | 12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736 | 73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070 | 23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443 |
G3 | 41718
67094 | 58043
26611 | 05889
84899 |
G2 | 61133 | 49120 | 13994 |
G1 | 24562 | 97325 | 08289 |
ĐB | 159648 | 642858 | 941018 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3 | ||
1 | 8 | 0,0,0,1,8 | 8 |
2 | 4,9 | 0,5,6 | 8 |
3 | 0,3,5,6 | 0,5 | |
4 | 8 | 3,3,5 | 3,6,9 |
5 | 0,8,9 | 8 | 7 |
6 | 2,5 | 6 | |
7 | 8 | 0,1,3,4 | 5,8,9 |
8 | 9 | 6,8,9,9 | |
9 | 1,4,4,7 | 4,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 09 | 69 |
G7 | 898 | 710 | 154 |
G6 | 2034
4096
7336 | 4481
8399
9488 | 6265
7134
8717 |
G5 | 9783 | 5227 | 7557 |
G4 | 88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966 | 98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416 | 39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497 |
G3 | 96659
68741 | 51909
79610 | 64112
12067 |
G2 | 82442 | 63604 | 56721 |
G1 | 69623 | 21935 | 05949 |
ĐB | 642864 | 385355 | 672489 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,8,9,9 | |
1 | 1 | 0,0,5,6,9 | 2,7 |
2 | 2,3,6 | 7 | 0,1,7 |
3 | 4,6 | 4,5 | 4 |
4 | 0,1,2 | 7 | 0,9 |
5 | 5,9 | 5,6 | 4,7 |
6 | 4,6 | 4,5,7,9 | |
7 | 9 | ||
8 | 3 | 1,8 | 9 |
9 | 6,8 | 9 | 2,5,7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 25 | 78 |
G7 | 225 | 482 | 315 |
G6 | 9092
2141
3486 | 0373
8587
5242 | 0371
7934
7628 |
G5 | 1539 | 0628 | 7144 |
G4 | 08950
78654
62449
36693
63905
38139
12592 | 15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307 | 96026
70516
97576
06647
41248
70719
43410 |
G3 | 53521
20317 | 53394
42111 | 84046
90781 |
G2 | 47581 | 12754 | 10852 |
G1 | 99299 | 60228 | 35387 |
ĐB | 348464 | 185911 | 839421 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5 | 7 | |
1 | 7 | 1,1 | 0,5,6,9 |
2 | 1,5 | 5,8,8 | 1,6,8 |
3 | 9,9 | 4 | |
4 | 1,9 | 0,1,2,8 | 4,6,7,8 |
5 | 0,4 | 4,5 | 2 |
6 | 4,7 | ||
7 | 3 | 1,6,8 | |
8 | 1,6 | 2,2,7 | 1,7 |
9 | 2,2,3,9 | 0,4 |
XSMT thứ 5 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần trực tiếp nhanh và chính xác nhất vào lúc 17h10 tại trường quay 3 đài:
Một trang bao gồm Kết Quả Miền Trung Thứ 5 các tuần: tuần vừa qua, tuần rồi, tuần trước. Nên bạn có thể theo dõi quy luật ra số các ngày thứ 5 trong tuần một cách nhanh chóng chính xác.
Cơ cấu giải thưởng kiến thiết miền Trung mới nhất
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đồng (2 tỷ đồng)
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đồng (30 triệu đồng)
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đồng (15 triệu đồng)
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đồng (10 triệu đồng)
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đồng (3 triệu đồng)
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đồng (1 triệu đồng)
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đồng (400 nghìn đồng)
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đồng (200 nghìn đồng)
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đồng (100 nghìn đồng)
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đồng (50 triệu đồng)
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đồng (6 triệu đồng)